TT | Mã số TTHC | Tên TTHC | Thanh toán Phí, Lệ phí |
01 | 2.001628.000.00.00.H08 | Cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa | Phí |
02 | 2.001616.000.00.00.H08 | Cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa | Phí |
03 | 2.001622.000.00.00.H08 | Cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa | Phí |
04 | 1.003717.000.00.00.H08 | Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | Lệ phí |
05 | 1.003240.000.00.00.H08 | Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài (trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện | Lệ phí |
06 | 1.003275.000.00.00.H08 | Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài (trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy) | Lệ phí |
07 | 1.005161.000.00.00.H08 | Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | Lệ phí |
08 | 1.003002.000.00.00.H08 | Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | Lệ phí |
09 | 1.004628.000.00.00.H08 | Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế | Phí |
10 | 1.004623.000.00.00.H08 | Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa | Phí |
11 | 1.001440.000.00.00.H08 | Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm | Phí |
12 | 1.001432.000.00.00.H08 | Cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa | Phí |
13 | 1.004614.000.00.00.H08 | Cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch | Phí |
14 | 1.004594.000.00.00.H08 | Công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch | Phí |
15 | 1.004551.000.00.00.H08 | Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Phí |
16 | 1.004503.000.00.00.H08 | Công nhận cơ sở kinh doanh vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Phí |
17 | 1.001455.000.00.00.H08 | Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Phí |
18 | 1.004580.000.00.00.H08 | Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Phí |
19 | 1.004572.000.00.00.H08 | Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Phí |
Tổng cộng: 19 TTHC |
Ý kiến bạn đọc